Bàn phím:
Từ điển:
 
climatérique

danh từ giống cái

  • năm hạn, năm xung hạn
  • (y học) tuổi tắt dục, tuổi mãn kinh (của phụ nữ)

tính từ

  • hạn, xung hạn
    • Année climatérique: năm hạn