sacrament
sacramental sacramentalism sacramentalist sacramentarian sacramentarianism sacramentary sacraria sacrarium sacred sacred cow sacredly sacredness sacrifice sacrificer sacrificial sacrificially sacrilege sacrilegious sacrilegiously sacrilegist sacring sacrist sacristan sacristy sacro- sacrocaudal sacrococcygeal sacrolumbar sacrosanct |
sacrament /'sækrəmənt/
danh từ
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
|