Bàn phím:
Từ điển:
 
climat

danh từ giống đực

  • khí hậu
  • miền xứ
    • La raison est de tous les climats: lẽ phải ở xứ nào cũng có
  • (nghĩa bóng) không khí, hoàn cảnh
    • Climat moral: hoàn cảnh tinh thần
    • Climat d'hostilité: không khí thù địch