Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sackful
sacking
Sackings
sackless
sacque
sacr-
sacra
sacral
sacrament
sacramental
sacramentalism
sacramentalist
sacramentarian
sacramentarianism
sacramentary
sacraria
sacrarium
sacred
sacred cow
sacredly
sacredness
sacrifice
sacrificer
sacrificial
sacrificially
sacrilege
sacrilegious
sacrilegiously
sacrilegist
sacring
sackful
/'sækful/
danh từ
bao tải (đầy)