Bàn phím:
Từ điển:
 
sack /sæk/

danh từ

  • bao tải
    • a sack of flour: bao bột
  • áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường

Idioms

  1. to gets the sack
    • bị đuổi, bị thải, bị cách chức
  2. to give somebody the sack
    • đuổi, (thải, cách chức) người nào

ngoại động từ

  • đóng vào bao tải
  • (thông tục) thải, cách chức
  • (thông tục) đánh bại, thắng

danh từ

  • sự cướp phá, sự cướp giật

ngoại động từ

  • cướp phá, cướp bóc, cướp giật

danh từ

  • (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)