Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sachet
sachet powder
sack
sack-barrow
sack-coat
sack-holder
sack-race
sackbut
sackcloth
sacker
sackful
sacking
Sackings
sackless
sacque
sacr-
sacra
sacral
sacrament
sacramental
sacramentalism
sacramentalist
sacramentarian
sacramentarianism
sacramentary
sacraria
sacrarium
sacred
sacred cow
sacredly
sachet
/'sæʃei/
danh từ
túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)
bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder)