Bàn phím:
Từ điển:
 
clignotant

tính từ

  • hấp háy
    • Yeux clignotants: mắt hấp háy
  • nháy, nhấp nháy
    • Lumière clignotante: ánh sáng nhấp nháy
    • Membrane clignotante: (sinh vật học) màng nháy

danh từ giống đực

  • hiệu đèn nhấp nháy
    • Le clignotant de l'automobile: hiệu đèn nhấp nháy của ô tô (để xin rẽ)