Bàn phím:
Từ điển:
 
clignement

danh từ giống đực

  • sự nheo (mắt)
  • sự nháy (mắt)
    • Clignement d'oeil: cái nháy mắt (để làm hiệu)
  • sự nhấp nháy (ánh sáng)