|
saber /'seibə/ (saber) /'seibə/
danh từ
- kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)
- a sabre cut: nhát kiếm; sẹo vết kiếm
- (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh
- cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)
Idioms
-
the sabre
- lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự
-
sabre rattling
ngoại động từ
- đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm
|