Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sabean
saber
sabicu
sabin
sable
sablefish
sabot
sabotage
saboteur
sabra
sabre
sabre-rattling
sabre-toothed tiger
sabretache
sabreur
sabulosity
sabulous
sac
sacan
saccade
saccate
sacchar-
saccharate
sacchari-
saccharic
saccharide
sacchariferous
saccharification
saccharify
saccharimeter
sabean
/sə'biən/ (Sabaean) /sə'biən/
tính từ
(thuộc) I-ê-mem-cô
danh từ
người nước I-ê-mem-cô