Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sabbatical
sabbatise
sabbatize
sabean
saber
sabicu
sabin
sable
sablefish
sabot
sabotage
saboteur
sabra
sabre
sabre-rattling
sabre-toothed tiger
sabretache
sabreur
sabulosity
sabulous
sac
sacan
saccade
saccate
sacchar-
saccharate
sacchari-
saccharic
saccharide
sacchariferous
sabbatical
tính từ
(thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba
nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)
danh từ
thời kỳ được nghỉ phép