Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sabbatic
sabbatical
sabbatise
sabbatize
sabean
saber
sabicu
sabin
sable
sablefish
sabot
sabotage
saboteur
sabra
sabre
sabre-rattling
sabre-toothed tiger
sabretache
sabreur
sabulosity
sabulous
sac
sacan
saccade
saccate
sacchar-
saccharate
sacchari-
saccharic
saccharide
sabbatic
/sə'bætik/ (sabbatical) /sə'bætikəl/
tính từ
(thuộc) ngày Xaba
Idioms
sabbatical year
năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)
năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)