Bàn phím:
Từ điển:
 
s o s /,es, ou'es/

danh từ

  • hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...)
  • sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng
  • sự nguy kịch, sự cần cấp cứu