Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
s o s
sa
saa
sabadilla
sabaean
sabaism
sabaoth
sabbat
sabbatarian
sabbath
sabbath-breaker
sabbath day
sabbatic
sabbatical
sabbatise
sabbatize
sabean
saber
sabicu
sabin
sable
sablefish
sabot
sabotage
saboteur
sabra
sabre
sabre-rattling
sabre-toothed tiger
sabretache
s o s
/,es, ou'es/
danh từ
hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...)
sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng
sự nguy kịch, sự cần cấp cứu