Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
s-o-b
s o s
sa
saa
sabadilla
sabaean
sabaism
sabaoth
sabbat
sabbatarian
sabbath
sabbath-breaker
sabbath day
sabbatic
sabbatical
sabbatise
sabbatize
sabean
saber
sabicu
sabin
sable
sablefish
sabot
sabotage
saboteur
sabra
sabre
sabre-rattling
sabre-toothed tiger
s-o-b
/sɔb/
danh từ, số nhiều s-o-b's
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((viết tắt) của son of a bitch) đồ chó đẻ