|
's
- (viết tắt) của is, has, us, does
- (thông tục) (như) is
- it 's raining: trời mưa
- what 's the matter?: cái gì đấy?
- she 's gone: cô ta đã đi khỏi
- (thông tục) (như) has
- he 's done it: anh ấy đã làm việc đó rồi
- (thông tục) (như) us
- let 's go
- nào chúng ta đi thôi
- (thông tục) (như) does
- what 's he say about it?: ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?
|