Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ryot
s
's
s-bend
s-o-b
s o s
sa
saa
sabadilla
sabaean
sabaism
sabaoth
sabbat
sabbatarian
sabbath
sabbath-breaker
sabbath day
sabbatic
sabbatical
sabbatise
sabbatize
sabean
saber
sabicu
sabin
sable
sablefish
sabot
sabotage
saboteur
ryot
/'raiət/
danh từ
nông dân (Ân-độ).