Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rybbly
Rybczcynski theorem
rye
rye-bread
rye-peck
ryegrass
ryot
s
's
s-bend
s-o-b
s o s
sa
saa
sabadilla
sabaean
sabaism
sabaoth
sabbat
sabbatarian
sabbath
sabbath-breaker
sabbath day
sabbatic
sabbatical
sabbatise
sabbatize
sabean
saber
sabicu
rybbly
/'rʌbli/
tính từ
có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi
lát sỏi
a rybbly path
:
lối lát sỏi
(địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn