Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ruthful
ruthless
ruthlessly
ruthlessness
rutilant
ruttish
rutty
rux
rv
rybbly
Rybczcynski theorem
rye
rye-bread
rye-peck
ryegrass
ryot
s
's
s-bend
s-o-b
s o s
sa
saa
sabadilla
sabaean
sabaism
sabaoth
sabbat
sabbatarian
sabbath
ruthful
tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn
gây niềm thương xót