Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rut
rutabaga
rutaceae
rutaceous
ruth
ruthenium
ruthful
ruthless
ruthlessly
ruthlessness
rutilant
ruttish
rutty
rux
rv
rybbly
Rybczcynski theorem
rye
rye-bread
rye-peck
ryegrass
ryot
s
's
s-bend
s-o-b
s o s
sa
saa
sabadilla
rut
/rʌt/
danh từ
sự động đực
nội động từ
động đực
danh từ
vết lún (của bánh xe)
vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to move in a rut
:
đi theo con đường mòn
(kỹ thuật) máng, rãnh
ngoại động từ
làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên (đường)