Bàn phím:
Từ điển:
 
rusty /'rʌsti/

tính từ

  • gỉ, han
  • bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen)
  • lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn
    • his English is a little rusty: tiếng Anh của hắn cùn rồi
  • khàn, khàn (giọng)
  • giận dữ, cau có, bực tức
    • don't get rusty: đừng giận
    • to turn rusty: nổi giận, phát cáu
    • to cut up rusty: (từ lóng) nổi giận, phát cáu

tính từ

  • ôi (mỡ...)