Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rustling
rustproof
rusty
rut
rutabaga
rutaceae
rutaceous
ruth
ruthenium
ruthful
ruthless
ruthlessly
ruthlessness
rutilant
ruttish
rutty
rux
rv
rybbly
Rybczcynski theorem
rye
rye-bread
rye-peck
ryegrass
ryot
s
's
s-bend
s-o-b
s o s
rustling
/'rʌsliɳ/
danh từ
sự xào xạc, sự sột soạt
the rustling of dry leaves
:
sự xào xạc của lá khô