Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rusticate
rustication
rusticity
rusticness
rustle
rustler
rustless
rustling
rustproof
rusty
rut
rutabaga
rutaceae
rutaceous
ruth
ruthenium
ruthful
ruthless
ruthlessly
ruthlessness
rutilant
ruttish
rutty
rux
rv
rybbly
Rybczcynski theorem
rye
rye-bread
rye-peck
rusticate
/'rʌstikeit/
nội động từ
về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên
ngoại động từ
tạm đuổi (học sinh đại học)
(kiến trúc) trát vữa nhám (vào tường)