Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rust
rust-free
rust-proof
rust-proofing
rust-resistant
rustic
rustically
rusticate
rustication
rusticity
rusticness
rustle
rustler
rustless
rustling
rustproof
rusty
rut
rutabaga
rutaceae
rutaceous
ruth
ruthenium
ruthful
ruthless
ruthlessly
ruthlessness
rutilant
ruttish
rutty
rust
/rʌst/
danh từ
gỉ (sắt, kim loại)
(nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
(thực vật học) bệnh gỉ sắt
nội động từ
gỉ
ngoại động từ
làm gỉ
Idioms
better wear out than rust out
thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn