Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
russet
russian
russian roulette
russianize
russification
russify
russofile
russophile
russophobe
russophobia
rust
rust-free
rust-proof
rust-proofing
rust-resistant
rustic
rustically
rusticate
rustication
rusticity
rusticness
rustle
rustler
rustless
rustling
rustproof
rusty
rut
rutabaga
rutaceae
russet
/'rʌsit/
danh từ
vải thô màu nâu đỏ
màu nâu đỏ
táo rennet nâu
tính từ
nâu đỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa