Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rural
rural dean
rural delivery
rural route
ruralism
rurality
ruralization
ruralize
rusa
ruse
rusé
rush
rush candle
rush-hour
rush-hours
rusher
rushlight
rushy
rusk
russ
russet
russian
russian roulette
russianize
russification
russify
russofile
russophile
russophobe
russophobia
rural
/'ruərəl/
tính từ
(thuộc) nông thôn, thôn dã
rural constituency
:
khu bầu cử miền nông thôn
to live in rural seclusion
:
sống biệt lập ở miền quê