Bàn phím:
Từ điển:
 
runt /rʌnt/

danh từ

  • nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ
  • người bị cọc không lớn được; người lùn tịt
  • con lợn bé nhất đàn
  • bồ câu gộc