Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
runt
runtime
runty
runway
ruond
rupee
rupestrine
rupiah
rupture
rural
rural dean
rural delivery
rural route
ruralism
rurality
ruralization
ruralize
rusa
ruse
rusé
rush
rush candle
rush-hour
rush-hours
rusher
rushlight
rushy
rusk
russ
russet
runt
/rʌnt/
danh từ
nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ
người bị cọc không lớn được; người lùn tịt
con lợn bé nhất đàn
bồ câu gộc