Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
running total
runny
runt
runtime
runty
runway
ruond
rupee
rupestrine
rupiah
rupture
rural
rural dean
rural delivery
rural route
ruralism
rurality
ruralization
ruralize
rusa
ruse
rusé
rush
rush candle
rush-hour
rush-hours
rusher
rushlight
rushy
rusk
running total
danh từ
tổng số hiện có (chi phí, khoản tiêu )