Bàn phím:
Từ điển:
 
clergie

danh từ giống cái

  • (từ cũ, nghĩa cũ) thân thế tăng lữ
    • bénéfice de clergie: (từ cũ, nghĩa cũ) đặc quyền tăng lữ (không bị tòa án thường xử tội)