Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
runic
runlet
runnel
runner
runner bean
runner-up
running
running-board
running commentary
running-in
running mate
running-off
running powers
running repairs
running stitch
running total
runny
runt
runtime
runty
runway
ruond
rupee
rupestrine
rupiah
rupture
rural
rural dean
rural delivery
rural route
runic
/'ru:nik/
tính từ
(thuộc) chữ run