|
runaway /'rʌnəwei/
danh từ
- người trốn tránh, người chạy trốn
- con ngựa lồng lên
tính từ
- trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ
- a runaway soldier: một người lính bỏ ngũ
- lồng lên (ngựa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng
- a runaway victory: (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng
|