Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clergé
clergie
clergyman
clérical
cléricalisme
cléricature
clic
clichage
cliché
clicher
clicherie
clicheur
click
client
clientèle
clignement
cligner
clignotant
clignotement
clignoter
climat
climatérique
climatique
climatisation
climatisé
climatiser
climatiseur
climatisme
climatologie
climatologique
clergé
danh từ giống đực
giới tăng lữ, giới giáo sĩ
Clergé séculier
:
giới giáo sĩ ở ngoài đời
Clergé régulier
:
giới giáo sĩ dòng tu