Bàn phím:
Từ điển:
 
run upon
  • nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...)
  • bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp

Idioms

  1. to run errands
    • chạy việc vặt
  2. to run like a lamplighter (like a deer, like a rabbit)
    • chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
  3. to try to run before one can walk
    • chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng
  4. to run counter to something
    • đi ngược lại cái gì, làm ngược lại với cái gì
  5. to run foul of
    • (xem) foul
  6. to run in one's head (mind)
    • xoay lộn trong đầu óc; ám ảnh, vương vấn trong óc
  7. to run high
    • lên cao (giá cả, thuỷ triều); động mạnh (biển); nổi lên đùng đùng (cơn giận)
  8. to run in the blood
    • di truyền
  9. to run it close (fine)
    • còn vừa đủ, còn vừa đúng (tiền...)
  10. to run somebody close (hard)
    • bám sát ai, đuổi sát ai
    • là đối thủ đáng gờm của ai
  11. to run low [of]
    • hết, cạn
  12. to run riot
    • (xem) riot
  13. to run straight
    • ngay thẳng, thẳng thắn, chính trực
  14. to run the streets
    • sống cầu bơ cầu bấc, sống lang thang đầu đường xó chợ
  15. to run wild
    • mọc bừa bâi, mọc lung tung (cây, cỏ...)
    • sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom