Bàn phím:
Từ điển:
 
run up
  • chạy lên
  • lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...)
  • cộng (hàng con số)
  • xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...)
  • (thể dục,thể thao) được xếp thứ nhì (khi vào chung kết một trận đấu)