Bàn phím:
Từ điển:
 
clerc

danh từ giống đực

  • tăng lữ, thầy tu
  • nhà học giả, nhà trí thức
  • thư ký (ở phòng luật sư...)
    • je ne suis pas clerc en la matière: tôi không thạo về vấn đề đó
    • un pas de clerc: một sự sai lầm

đồng âm

=Clair, claire