|
run out
- chạy ra
- chảy ra, tuôn ra, trào ra
- hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...)
- our lease has run out: hạn thuê của chúng ta đã hết
- my patience is running out: tôi không thể kiên nhẫn được nữa
- to run out of provisions: cạn hết đồ dự trữ
- ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...)
- được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...)
- hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...)
- to run oneself out: chạy đến kiệt sức
- (thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy)
- đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn)
|