Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
run on
run-out
run out
run over
run-through
run throught
run up
run-up
run upon
runabout
runagate
runaround
runaway
runcible spoon
runcinate
rundle
rundlet
rune
rung
runic
runlet
runnel
runner
runner bean
runner-up
running
running-board
running commentary
running-in
running mate
run on
tiếp tục chạy cứ chạy tiếp
tiếp tục không ngừng
trôi đi (thời gian)
nói lem lém, nói luôn mồm
dắt dây vào vớ nhau (chữ viết)
(ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào)
xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...)