Bàn phím:
Từ điển:
 
run into
  • chạy vào trong
  • mắc vào, rơi vào
    • to run into debt: mắc nợ
    • to run into absurdity: rơi vào chỗ vô lý
  • va phải, đụng phải
  • hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành
  • ngẫu nhiên gặp
  • đạt tới
    • the book run into five aditions: cuốn sách được xuất bản tới năm lần