Bàn phím:
Từ điển:
 
run-down /'rʌndaun/

tính từ

  • kiệt sức
  • hết dây, chết (đồng hồ)
  • ọp ẹp, long tai gãy ngõng

danh từ

  • bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt