Bàn phím:
Từ điển:
 
run down
  • chạy xuống (đường dốc...)
  • chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...)
  • chết vì không lên giây (đồng hồ...)
  • kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn)
  • đè ngã (ai); đánh đắm, làm chìm (một chiếc tàu...) đụng phải, va phải
  • đuổi đến cùng đường (thú săn)
  • đuổi kịp, bắt được (người chạy trốn...)
  • tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích (của ai...)
  • bôi nhọ, nói xấu, gièm pha

Idioms

  1. to run in
    • chạy vào
    • xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người (quyền anh)
    • (thể dục,thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống (bóng bầu dục)
    • (+ to) ghé thăm
      • to run in to somebody: ghé thăm ai
    • (thông tục) bắt giam (ai)
    • (thông tục) làm cho (người ứng cử) chắc chắn trúng cử
    • cho chạy thử (máy mới cho thuần)
    • mắc (nợ)
      • to run in debt: mắc nợ