Bàn phím:
Từ điển:
 
rumpus /'rʌmpəs/

danh từ

  • (từ lóng) sự om sòm, sự huyên náo
    • to kick up a rumpus: làm om lên
  • cuộc cãi lộn
    • to have a rumpus with someone: cãi lộn với ai