Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rumple
rumpus
rumpus room
run
Run (a)
run about
run across
run after
run agianst
run-around
run at
run away
run back
run-back
run by
run down
run-down
run-in
run into
run-of-the-mill
run off
run-off
run-on
run on
run-out
run out
run over
run-through
run throught
run up
rumple
/'rʌmpl/
ngoại động từ
làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)