Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rumour
rumoured
rump
rump-steak
rumple
rumpus
rumpus room
run
Run (a)
run about
run across
run after
run agianst
run-around
run at
run away
run back
run-back
run by
run down
run-down
run-in
run into
run-of-the-mill
run off
run-off
run-on
run on
run-out
run out
rumour
/'ru:mə/
danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumor)
tiếng đồn, tin đồn
has it (goes) that
:
người ta đồn rằng
rumours are about (afloat)
:
đây đó có tiếng đồn (về việc gì)
ngoại động từ
đồn, đồn đại
it is rumoured that
:
người ta đồn rằng