Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ruminant
ruminate
rumination
ruminative
ruminatively
rummage
rummer
rumminess
rummy
rumness
rumor
rumored
rumormonger
rumormongering
rumour
rumoured
rump
rump-steak
rumple
rumpus
rumpus room
run
Run (a)
run about
run across
run after
run agianst
run-around
run at
run away
ruminant
/'ru:minənt/
danh từ
động vật nhai lại
tính từ
(thuộc) loài nhai lại
tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm
a ruminant man
:
một người hay tư lự