Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rumba
rumble
rumble seat
rumble-tumble
rumbler
rumbling
rumbustious
rumen
ruminant
ruminate
rumination
ruminative
ruminatively
rummage
rummer
rumminess
rummy
rumness
rumor
rumored
rumormonger
rumormongering
rumour
rumoured
rump
rump-steak
rumple
rumpus
rumpus room
run
rumba
/'rʌmbə/
danh từ
điệu nhảy rumba