Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rum
rum row
rum-runner
rum-tum
rumanian
rumba
rumble
rumble seat
rumble-tumble
rumbler
rumbling
rumbustious
rumen
ruminant
ruminate
rumination
ruminative
ruminatively
rummage
rummer
rumminess
rummy
rumness
rumor
rumored
rumormonger
rumormongering
rumour
rumoured
rump
rum
/rʌm/
danh từ
rượu rum
rượu mạnh
tính từ
(từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị
a rum fellow
:
một gã kỳ quặc
nguy hiểm, khó chơi
a rum customer
:
một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm