Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ruler
rulership
ruling
rulley
rum
rum row
rum-runner
rum-tum
rumanian
rumba
rumble
rumble seat
rumble-tumble
rumbler
rumbling
rumbustious
rumen
ruminant
ruminate
rumination
ruminative
ruminatively
rummage
rummer
rumminess
rummy
rumness
rumor
rumored
rumormonger
ruler
/'ru:lə/
danh từ
người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa
cái thước kẻ
thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy
ruler
thước