Bàn phím:
Từ điển:
 
baby /'beibi/

danh từ

  • đứa bé mới sinh; trẻ thơ
  • người tính trẻ con
  • (định ngữ) nhỏ; xinh xinh
    • a baby car: chiếc ôtô nhỏ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái

Idioms

  1. to carry (hold) the baby
    • phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
  2. to give somebody a baby to hold
    • bó chân bó tay ai
    • bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
  3. to play the baby
    • nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
  4. to plead the baby act
    • trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
  5. to smell of the baby
    • có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
  6. sugar baby
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu