Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rulable
rule
Rule-of-thumb
ruled
ruleless
ruler
rulership
ruling
rulley
rum
rum row
rum-runner
rum-tum
rumanian
rumba
rumble
rumble seat
rumble-tumble
rumbler
rumbling
rumbustious
rumen
ruminant
ruminate
rumination
ruminative
ruminatively
rummage
rummer
rumminess
rulable
tính từ
có thể cai quản, có thể chi phối
thuận theo qui tắc